Có 2 kết quả:

夜不閉戶 yè bù bì hù ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ夜不闭户 yè bù bì hù ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. doors not locked at night (idiom); fig. stable society

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. doors not locked at night (idiom); fig. stable society

Bình luận 0