Có 2 kết quả:
夜不閉戶 yè bù bì hù ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ • 夜不闭户 yè bù bì hù ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. doors not locked at night (idiom); fig. stable society
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. doors not locked at night (idiom); fig. stable society
Bình luận 0